Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai áp chấp hành
- execution
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu đoàn dù
-
tiểu đoàn pháo binh
-
tiểu đoàn quân y
-
tiêu độc
-
tiểu đội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai áp chấp hành
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu đoàn dù
- tiểu đoàn pháo binh
- tiểu đoàn quân y
- tiêu độc
- tiểu đội