Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam giác chéo
- oblique triangle|= tam giác chéo : tam giác không có góc vuông oblique triangle : a triangle having no right angle
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt gượng gạo
-
mặt gương lồi
-
mặt gương phản chiếu
-
mất hẳn
-
mặt hạn chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam giác chéo
* Từ tham khảo/words other:
- mặt gượng gạo
- mặt gương lồi
- mặt gương phản chiếu
- mất hẳn
- mặt hạn chế