Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm dừng
- to halt; to pause|= nhấn nút ' tạm dừng ' to press the halt/pause button
* Từ tham khảo/words other:
-
tay gạt
-
tay ghi
-
tay giao thiệp rộng
-
tay giỏi
-
tẩy giun
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm dừng
* Từ tham khảo/words other:
- tay gạt
- tay ghi
- tay giao thiệp rộng
- tay giỏi
- tẩy giun