kỷ luật | * noun -discipline =kỷ luật sắt+iron discipline |
kỷ luật | - discipline|= giữ kỷ luật trong lớp to keep/enforce discipline in the classroom|= ông chủ khắt khe kỷ luật lắ the boss takes discipline very seriously; the boss is a stickler for discipline|- disciplinary|= biện pháp kỷ luật disciplinary measures |
* Từ tham khảo/words other:
- cái vượt hơn hẳn
- cải xa-voa
- cái xấu
- cái xấu lan nhanh
- cái xiên