Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm dong dây cho
* thngữ|- to give someone line enough
* Từ tham khảo/words other:
-
có hai đầu nhọn
-
có hai đầu nhọn cong như sừng
-
có hai động cơ
-
có hai đường dẫn tới
-
có hai góc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm dong dây cho
* Từ tham khảo/words other:
- có hai đầu nhọn
- có hai đầu nhọn cong như sừng
- có hai động cơ
- có hai đường dẫn tới
- có hai góc