Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam cương
- three moral bonds (king and subject, father and child, husband and wife)
* Từ tham khảo/words other:
-
đi xki
-
di xú
-
đi xung quanh
-
đi xuôi dòng
-
đi xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam cương
* Từ tham khảo/words other:
- đi xki
- di xú
- đi xung quanh
- đi xuôi dòng
- đi xuống