Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam biệt
* thán từ farewell
* Từ tham khảo/words other:
-
tuần giờ
-
tuân hành
-
tuần hành
-
tuần hành thị uy
-
tuần hoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam biệt
* Từ tham khảo/words other:
- tuần giờ
- tuân hành
- tuần hành
- tuần hành thị uy
- tuần hoàn