Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam bảo
- (phật giáo) three refuges (buddha, dharma, sangha)
* Từ tham khảo/words other:
-
đang thịnh hành
-
đẳng thời
-
đang thối rữa
-
dáng thon nhỏ
-
dạng thu nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam bảo
* Từ tham khảo/words other:
- đang thịnh hành
- đẳng thời
- đang thối rữa
- dáng thon nhỏ
- dạng thu nhỏ