Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng họp kín
* dtừ|- closet
* Từ tham khảo/words other:
-
vật gánh
-
vật gây cười thích thú
-
vật gầy gò khẳng khiu
-
vật gây tai hại
-
vật ghê tởm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng họp kín
* Từ tham khảo/words other:
- vật gánh
- vật gây cười thích thú
- vật gầy gò khẳng khiu
- vật gây tai hại
- vật ghê tởm