Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài sản cố định
- fixed assets
* Từ tham khảo/words other:
-
liên kết
-
liên kết chặt chẽ
-
liên kết lại
-
liên kết với
-
liên kết với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài sản cố định
* Từ tham khảo/words other:
- liên kết
- liên kết chặt chẽ
- liên kết lại
- liên kết với
- liên kết với nhau