Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái nhiệm
- assume one's duty again
* Từ tham khảo/words other:
-
phong kiến cát cứ
-
phong kiến hóa
-
phòng kinh doanh
-
phong ký
-
phong ký pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- phong kiến cát cứ
- phong kiến hóa
- phòng kinh doanh
- phong ký
- phong ký pháp