Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái nhập ngũ
- reenlist, enter the enemy again
* Từ tham khảo/words other:
-
khối tập hợp
-
khói than bùn
-
khơi thành máng
-
khơi thành rãnh
-
khởi thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái nhập ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- khối tập hợp
- khói than bùn
- khơi thành máng
- khơi thành rãnh
- khởi thảo