Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài khoản nợ
- debtor account
* Từ tham khảo/words other:
-
đập cửa
-
đập đá
-
dấp da dấp dính
-
đập đập
-
đắp đập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài khoản nợ
* Từ tham khảo/words other:
- đập cửa
- đập đá
- dấp da dấp dính
- đập đập
- đắp đập