Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẩy vọt
- jump very high|= đại nhẩy vọt big leap forward
* Từ tham khảo/words other:
-
máy để ép táo lấy nước
-
máy đếm
-
máy đếm ghai-ghe
-
máy đếm tiền
-
máy đếm vòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẩy vọt
* Từ tham khảo/words other:
- máy để ép táo lấy nước
- máy đếm
- máy đếm ghai-ghe
- máy đếm tiền
- máy đếm vòng