Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lươn khươn
- Drag on, drag one's feet
=lươn khươn không chịu trả nợ+To drag one's feet and refuse to pay one's debt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lươn khươn
- drag on, drag one's feet|= lươn khươn không chịu trả nợ to drag one's feet and refuse to pay one's debt
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh đàn ông
-
cạnh dao
-
cành để chim đậu
-
cảnh đêm
-
cảnh đẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lươn khươn
* Từ tham khảo/words other:
- cánh đàn ông
- cạnh dao
- cành để chim đậu
- cảnh đêm
- cảnh đẹp