Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảnh đẹp
- beautiful site; beautiful scenery; beauty spot|= đà lạt có rất nhiều cảnh đẹp và khí hậu rất tốt dalat has very beautiful scenery and its weather is very good
* Từ tham khảo/words other:
-
miễu
-
miêu duệ
-
miếu đường
-
miếu hiệu
-
miếu mạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảnh đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- miễu
- miêu duệ
- miếu đường
- miếu hiệu
- miếu mạo