Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái đầu tư
* thngữ|- to plough back
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói đúng lúc
-
lối nói giáo điều
-
lời nói giễu
-
lời nói giỡn
-
lời nói giỡn chơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái đầu tư
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói đúng lúc
- lối nói giáo điều
- lời nói giễu
- lời nói giỡn
- lời nói giỡn chơi