Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giang khẩu
- mouth of a river
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng gớm
-
dạng granit
-
dáng gù lưng tôm
-
dáng gục xuống
-
đáng hài lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giang khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- đáng gớm
- dạng granit
- dáng gù lưng tôm
- dáng gục xuống
- đáng hài lòng