Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắc khoan
- the drill is stuck
* Từ tham khảo/words other:
-
thẩm duyệt
-
thâm gan tím ruột
-
tham gia
-
tham gia biểu tình
-
tham gia chính quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắc khoan
* Từ tham khảo/words other:
- thẩm duyệt
- thâm gan tím ruột
- tham gia
- tham gia biểu tình
- tham gia chính quyền