Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác dụng tốt
- do (sb) good, good effect
* Từ tham khảo/words other:
-
có lựa chọn
-
có lửa mới có khói
-
có luận chứng
-
có luận đề
-
cờ luân lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác dụng tốt
* Từ tham khảo/words other:
- có lựa chọn
- có lửa mới có khói
- có luận chứng
- có luận đề
- cờ luân lưu