Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạc dạ
* verb
- to cherish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạc dạ
* đtừ|- to cherish; to impress on one's memory
* Từ tham khảo/words other:
-
chu chéo
-
chữ chép lặp lại thừa
-
chú chệt
-
chủ chi
-
chữ chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạc dạ
* Từ tham khảo/words other:
- chu chéo
- chữ chép lặp lại thừa
- chú chệt
- chủ chi
- chữ chi