Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ chi
- Zigzag
=hầm chữ chi+a zigzag-shaped trench
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chữ chi
- zigzag|= hầm chữ chi a zigzag-shaped trench
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo chứng kim
-
bào chuốt
-
báo cô
-
bảo cô
-
bao cổ tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ chi
* Từ tham khảo/words other:
- bảo chứng kim
- bào chuốt
- báo cô
- bảo cô
- bao cổ tay