Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắc âm hầu
- glottal stop
* Từ tham khảo/words other:
-
giáo sư triết học
-
giáo sư tu từ học
-
giáo tài
-
giao tài sản
-
giao tận tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắc âm hầu
* Từ tham khảo/words other:
- giáo sư triết học
- giáo sư tu từ học
- giáo tài
- giao tài sản
- giao tận tay