Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim phút
- (nói về đồng hồ) minute hand
* Từ tham khảo/words other:
-
chẽn
-
chẹn
-
chèn bằng nùi cho chắc
-
chèn bánh xe
-
chèn bẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim phút
* Từ tham khảo/words other:
- chẽn
- chẹn
- chèn bằng nùi cho chắc
- chèn bánh xe
- chèn bẩy