Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy nhược đi
* thngữ|- to wear away
* Từ tham khảo/words other:
-
gầm giường
-
gầm gừ
-
gầm hét
-
gầm lên
-
gặm mòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy nhược đi
* Từ tham khảo/words other:
- gầm giường
- gầm gừ
- gầm hét
- gầm lên
- gặm mòm