Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ trưởng quân sự
* dtừ|- military commander
* Từ tham khảo/words other:
-
nói diễu
-
nói điêu
-
nơi định cư
-
nơi định cư ở biên giới
-
nơi định cư xa xôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ trưởng quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- nói diễu
- nói điêu
- nơi định cư
- nơi định cư ở biên giới
- nơi định cư xa xôi