Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất vía
- to be seized with panic/terror; to be overcome by fear; to be panic-stricken/terror-stricken
* Từ tham khảo/words other:
-
không có quyền lực
-
không có quyền thế
-
không có răng
-
không có răng nanh
-
không có răng nọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất vía
* Từ tham khảo/words other:
- không có quyền lực
- không có quyền thế
- không có răng
- không có răng nanh
- không có răng nọc