Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy đốn
- Be worse off
=Gia đình nó suy đốn+His family is worse off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy đốn
- be worse off|= gia đình nó suy đốn his family is worse off
* Từ tham khảo/words other:
-
chống nạnh
-
chồng nào vợ nấy
-
chóng ngoan
-
chồng ngồng
-
chống ngư lôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy đốn
* Từ tham khảo/words other:
- chống nạnh
- chồng nào vợ nấy
- chóng ngoan
- chồng ngồng
- chống ngư lôi