Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sưu tầm
* verb
- to collect, to search for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sưu tầm
- to collect|= sưu tầm tranh/đĩa hát/đồ sứ to collect paintings/records/porcelain
* Từ tham khảo/words other:
-
chốt sắt hình s
-
chợt thấy
-
chốt trục
-
chót vót
-
chợt xuất hiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sưu tầm
* Từ tham khảo/words other:
- chốt sắt hình s
- chợt thấy
- chốt trục
- chót vót
- chợt xuất hiện