Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sút đi
- fall off, decline, sink, fall|= bắt đầu sút đi begin to fall away
* Từ tham khảo/words other:
-
giới văn nghệ
-
giỏi về luật pháp
-
giỏi việc
-
giới yên
-
giòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sút đi
* Từ tham khảo/words other:
- giới văn nghệ
- giỏi về luật pháp
- giỏi việc
- giới yên
- giòn