Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suốt ngày
- xem trọn ngày|= tôi bận bịu suốt ngày với mấy đứa trẻ the children keep me busy all day|= lời nhận xét của ông ta khiến tôi thắc mắc suốt ngày his remarks made me wonder all day long
* Từ tham khảo/words other:
-
ban điều tra một vụ chết bất thường
-
bản điều trần
-
bàn định
-
bản đính chính
-
ban đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suốt ngày
* Từ tham khảo/words other:
- ban điều tra một vụ chết bất thường
- bản điều trần
- bàn định
- bản đính chính
- ban đỏ