Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
món nợ
- debt|= món nợ chính principal debt|= trả xong một món nợ to discharge a debt
* Từ tham khảo/words other:
-
tính tự cao tự đại
-
tính tự động
-
tính tự kỷ
-
tính tự mãn
-
tính tự phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
món nợ
* Từ tham khảo/words other:
- tính tự cao tự đại
- tính tự động
- tính tự kỷ
- tính tự mãn
- tính tự phụ