Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suốt đời
* adv
- all one's life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suốt đời
- all one's life; one's whole life|= sống suốt đời ở nước ngoài to spend one's whole life abroad|= cầu mong cho cô ta may mắn suốt đời! may she be lucky all her life!
* Từ tham khảo/words other:
-
chống khởi nghĩa
-
chống kiềm
-
chống kinh thánh
-
chống lại
-
chống lại ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suốt đời
* Từ tham khảo/words other:
- chống khởi nghĩa
- chống kiềm
- chống kinh thánh
- chống lại
- chống lại ai