Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chống lại
- xem chống 4, 5|= liên minh với nhau chống ai to unite against somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay thuyết
-
người hay tiết lộ bí mật
-
người hay tính chuyện viển vông
-
người hay tranh thủ
-
người hay trêu chòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chống lại
* Từ tham khảo/words other:
- người hay thuyết
- người hay tiết lộ bí mật
- người hay tính chuyện viển vông
- người hay tranh thủ
- người hay trêu chòng