Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sướt
* verb
- to graze to scratch slightly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sướt
* đtừ|- to graze; to scratch slightly
* Từ tham khảo/words other:
-
chợt nói chợt cười
-
chót núi
-
chốt sắt
-
chốt sắt hình s
-
chợt thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sướt
* Từ tham khảo/words other:
- chợt nói chợt cười
- chót núi
- chốt sắt
- chốt sắt hình s
- chợt thấy