Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sùng phụng
- (từ cũ) Workship
=Sùng phụng tổ tiên+To workship one's ancestors
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sùng phụng
- (từ cũ) workship|= sùng phụng tổ tiên to workship one's ancestors
* Từ tham khảo/words other:
-
chồng đống
-
chồng đông vợ đoài
-
chống được bão
-
chống được đạn đại bác
-
chống được hơi độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sùng phụng
* Từ tham khảo/words other:
- chồng đống
- chồng đông vợ đoài
- chống được bão
- chống được đạn đại bác
- chống được hơi độc