Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng ống
- (nói chung) firearms; guns
* Từ tham khảo/words other:
-
hơn ai hết
-
hơn ai về cái gì
-
hôn ám
-
hỗn âm
-
hỗn ẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng ống
* Từ tham khảo/words other:
- hơn ai hết
- hơn ai về cái gì
- hôn ám
- hỗn âm
- hỗn ẩu