Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sưng húp
* adj
- considerably swell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sưng húp
* ttừ|- considerably swell
* Từ tham khảo/words other:
-
chốt cửa sổ
-
chốt cửa tự động
-
chột dạ
-
chợt da
-
chợt đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sưng húp
* Từ tham khảo/words other:
- chốt cửa sổ
- chốt cửa tự động
- chột dạ
- chợt da
- chợt đến