Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chột dạ
- Startled
=thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ+the thief was startled by someone's stare
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chột dạ
- startled|= thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ the thief was startled by someone's stare
* Từ tham khảo/words other:
-
bảnh choẹ
-
bánh chưng
-
bánh chuối
-
bánh chuối chiên
-
bánh có nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chột dạ
* Từ tham khảo/words other:
- bảnh choẹ
- bánh chưng
- bánh chuối
- bánh chuối chiên
- bánh có nhân