Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sụn vòng
- annular cartilage
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ quốc tế
-
ngôn ngữ rôman
-
ngôn ngữ tao nhã của a-ten
-
ngôn ngữ thân mật
-
ngôn ngữ thơ ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sụn vòng
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ quốc tế
- ngôn ngữ rôman
- ngôn ngữ tao nhã của a-ten
- ngôn ngữ thân mật
- ngôn ngữ thơ ca