quân chủ | * adj - monarchic =chế độ quân chủ+a monarchy |
quân chủ | - monarchy|= quân chủ là hình thức chính quyền mà theo đó, một người được thừa kế quyền cai trị với tư cách là nguyên thủ quốc gia cho đến hết đời mình monarchy refers to the form of government in which one person has the hereditary right to rule as head of state during his or her lifetime|= lịch sử các nền quân chủ tây phương history of western monarchies|- monarchic; monarchical|= sự xung đột tư tưởng giữa nước pháp cách mạng và châu âu quân chủ ideological conflict between revolutionary france and monarchical europe|= tư tưởng quân chủ monarchism |
* Từ tham khảo/words other:
- chim bói cá rất lớn ở ức
- chìm bóng
- chim bông lau
- chim cà kheo
- chim cánh cụt