Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sụn gối
- tired by walking, bent (with age)
* Từ tham khảo/words other:
-
miền đầm lầy
-
miền đất phẳng
-
miền đất thấp
-
miền đất thấp vùng đồng lầy
-
miễn dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sụn gối
* Từ tham khảo/words other:
- miền đầm lầy
- miền đất phẳng
- miền đất thấp
- miền đất thấp vùng đồng lầy
- miễn dịch