Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loi nhoi
* verb
- to crawl
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
loi nhoi
* đtừ|- to crawl
* Từ tham khảo/words other:
-
cân nặng hơn
-
cân não
-
can ngăn
-
cần ngắt điện
-
cần ngắt mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loi nhoi
* Từ tham khảo/words other:
- cân nặng hơn
- cân não
- can ngăn
- cần ngắt điện
- cần ngắt mạch