Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
can ngăn
- To dissuade from doing something
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
can ngăn
- như can gián
* Từ tham khảo/words other:
-
bấm bụng
-
bám chắc
-
bấm chân
-
bám chắt
-
bám chặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
can ngăn
* Từ tham khảo/words other:
- bấm bụng
- bám chắc
- bấm chân
- bám chắt
- bám chặt