Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súc ruột
- to clear the bowels; to administer an enema
* Từ tham khảo/words other:
-
chống tăng
-
chống tàu ngầm
-
chống tên lửa
-
chồng thành đống
-
chống thương hàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súc ruột
* Từ tham khảo/words other:
- chống tăng
- chống tàu ngầm
- chống tên lửa
- chồng thành đống
- chống thương hàn