Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích ăn mặc quần áo hào nhoáng
* thngữ|- to affect flashy clothe
* Từ tham khảo/words other:
-
đổi màu
-
đổi màu theo môi trường
-
đội máy bay
-
đội máy bay hỏa tốc
-
đói meo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích ăn mặc quần áo hào nhoáng
* Từ tham khảo/words other:
- đổi màu
- đổi màu theo môi trường
- đội máy bay
- đội máy bay hỏa tốc
- đói meo