Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sức ép
* noun
- pressure
=gây sức ép+to force, to put pressure to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sức ép
- xem áp lực
* Từ tham khảo/words other:
-
chột bụng
-
chốt cái
-
chót cánh
-
chót cây
-
chốt chẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sức ép
* Từ tham khảo/words other:
- chột bụng
- chốt cái
- chót cánh
- chót cây
- chốt chẻ