Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sức
* noun
- strength, power, force
=sức sản xuất+productive force capacity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sức
- strength; power; force|= sức sản xuất productive force|= dồn hết sức to summon up one's strength|- capacity
* Từ tham khảo/words other:
-
chốt bổ sung
-
chột bụng
-
chốt cái
-
chót cánh
-
chót cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sức
* Từ tham khảo/words other:
- chốt bổ sung
- chột bụng
- chốt cái
- chót cánh
- chót cây