Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sức căng
- tension|= sức căng bề mặt surface tension
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh cá
-
đánh cá bằng lưới kéo
-
đánh cá con ngựa thua
-
đánh cá ngoài khơi
-
đánh cá ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sức căng
* Từ tham khảo/words other:
- đánh cá
- đánh cá bằng lưới kéo
- đánh cá con ngựa thua
- đánh cá ngoài khơi
- đánh cá ngựa