Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sửa sai
- to correct the fault|= chúng tôi đã thực hiện những biện pháp sửa sai we have taken measures to correct the fault
* Từ tham khảo/words other:
-
o gái
-
ổ gái điếm lén lút
-
ở gần
-
ở gần bờ biển
-
ở gần kề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sửa sai
* Từ tham khảo/words other:
- o gái
- ổ gái điếm lén lút
- ở gần
- ở gần bờ biển
- ở gần kề